Có 2 kết quả:

阵亡战士纪念日 zhèn wáng zhàn shì jì niàn rì ㄓㄣˋ ㄨㄤˊ ㄓㄢˋ ㄕˋ ㄐㄧˋ ㄋㄧㄢˋ ㄖˋ陣亡戰士紀念日 zhèn wáng zhàn shì jì niàn rì ㄓㄣˋ ㄨㄤˊ ㄓㄢˋ ㄕˋ ㄐㄧˋ ㄋㄧㄢˋ ㄖˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Memorial Day (American holiday)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

Memorial Day (American holiday)

Bình luận 0